Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
lighten up
|
lighten up
lighten up (v)
relax, take it easy, cool it (US, slang), loosen up, unwind, chill out (slang)